Học Tiếng Anh
Bọ xít tiếng Anh là gì?
Bọ xít tiếng Anh là Bugs.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bọ xít tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
Bọ xít tiếng Anh là gì?
- Ong bắp cày (tiếng Anh là Wasp)
- Ong nghệ (tiếng Anh là Bumblebee)
- Bọ chét (tiếng Anh là Flea)
- Con nhện (tiếng Anh là Spider)
- Bọ cánh cứng (tiếng Anh là Beetle)
- Con gián (tiếng Anh là Cockroach)
- Con muỗi (tiếng Anh là Mosquito)
- Bướm đêm (tiếng Anh là Moth)
- Con dế (tiếng Anh là Cricket)
- Con muỗi vằn (tiếng Anh là Midge)
- Bọ rùa (tiếng Anh là Ladybird/Ladybug)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bọ xít tiếng Anh là gì ở đầu bài.
Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
Bạn đang xem: Bọ xít tiếng Anh là gì?
Chuyên mục: Học Tiếng Anh