Học Tiếng Anh
Sáng chế tiếng Anh là gì?
Sáng chế tiếng Anh là invent.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Sáng chế tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
Sáng chế tiếng Anh là gì?
- Bằng sáng chế (tiếng Anh là patent)
- Cái sáng chế ra (tiếng Anh là contrivance)
- Cấp bằng (tiếng Anh là to grant)
- Cấp bằng sáng chế (tiếng Anh là patent/take out a patent)
- Có tài sáng chế (tiếng Anh là inventive)
- Có thể sáng chế (tiếng Anh là devisable)
- Để sáng chế (tiếng Anh là inventive)
- Nguồn sáng chế (tiếng Anh là mint)
- Người sáng chế ra (tiếng Anh là contriver)
- Óc sáng chế (tiếng Anh là inventional)
- Sáng chế tài tình (tiếng Anh là dodge)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Sáng chế tiếng Anh là gì ở đầu bài.
Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
Bạn đang xem: Sáng chế tiếng Anh là gì?
Chuyên mục: Học Tiếng Anh