Học Tiếng Nhật
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 25
Hôm nay chúng ta sẽ cùng đến với bài cuối cùng của quyển Minna no nihongo 1, đó là từ vựng Minna no Nihongo bài 25. Các bạn cùng xem qua nhé!
TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 25
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | かんがえます | 考えます | nghĩ,suy nghĩ |
2 | つきます(駅に~) | 着きます | đến(ga) |
3 | りゅうがくします | 留学します | du học |
4 | とります(年を~) | 取ります | thêm (tuổi) |
5 | いなか | 田舎 | quê,nông thôn |
6 | たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
7 | グループ | グループ | |
8 | チャンス | cơ hội | |
9 | おく | 億 | một trăm triệu |
10 | もし | nếu | |
11 | いくら | cho dù,thế nào | |
12 | てんきん | 転勤 | てんきん |
13 | こと | việc | |
14 | いっぱいのみましょう | 一杯飲みます | chúng ta cùng uống nhé |
15 | どうぞおげんきで | どうぞ元気で | chúc anh chị mạnh khỏe (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại) |
16 | (いろいろ)おせわになりました | (いろいろ)お世話になりました | Anh/chị đã giúp tôi nhiều |
17 | がんばります | 頑張ります | cố gắng |
Thế là đã kết thúc cho trình độ sơ cấp 1. Mọi người nhớ ôn tập thật kĩ nhé, bởi chúng ta sẽ tiếp tục đến với trình độ sơ cấp 2 ngay sau đây.
Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
Bạn đang xem: TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 25
Chuyên mục: Học Tiếng Nhật